Tên Chương trình: Tiếng Anh
Mã ngành, nghề: 5220206
Trình độ đào tạo: Trung cấp
Mục tiêu đào tạo: Chương trình đào tạo hệ Trung cấp ngành ngôn ngữ Anh đặt mục tiêu đào tạo nguồn nhân lực có kiến thức, đạo đức, tác phong chuyên nghiệp, có năng lực tiếng Anh đạt chuẩn quốc tế và sử dụng tiếng Anh tốt tại các doanh nghiệp, đáp ứng nhu cầu xã hội, tích hợp các kỹ năng ngôn ngữ như nghe, nói, đọc viết theo định hướng tiếng Anh tổng hợp dựa trên chương trình đào tạo ở trình độ năng lực tiếng Anh tương đương bậc 4/6 theo khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dành cho Việt Nam và có khả năng học liên thông lên bậc Đại học.
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp THCS
Tiếng Đức – Hệ Trung cấp (THPT)
Sau khi tốt nghiệp người học có năng lực đáp ứng các yêu cầu tại các vị trí việc làm của ngành, nghề bao gồm:
– Hành chính văn phòng có sử dụng tiếng Anh;
– Học vụ trong cơ sở đào tạo tiếng Anh;
– Biên dịch.
- Thời gian: 2,5 năm (học văn hóa bổ trợ 0,5 năm)
- Tổng số tín chỉ: 86 tín chỉ
- Cơ cấu thời gian đào tạo: 30% lý thuyết – 70% thực hành
Đang cập nhật
Mã MĐ/MH | Tên học phần | Số tín chỉ | |
Môn học Văn hóa
|
MHVH01 | Ngữ văn | 9 |
MHVH02 | Lịch sử | 6 | |
I. Các môn học chung
|
MH 01 | Giáo dục chính trị | 2 |
MH 02 | Pháp luật | 1 | |
MH 03 | Giáo dục thể chất | 1 | |
MH 04 | Giáo dục quốc phòng và an ninh | 2 | |
MH 05 | Tin học | 2 | |
MH 06 | Tiếng Anh | 4 | |
III. Các môn học, mô đun cơ sở
|
MĐ 07 | Cơ sở văn hoá Việt Nam | 2 |
MĐ 08 | Tiếng Việt thực hành | 2 | |
MĐ 09 | Dẫn luận ngôn ngữ | 2 | |
MĐ 10 | Tiếng Anh cơ sở | 6 | |
III. Các môn học, mô đun chuyên môn
|
MĐ 11 | Nghe 1 | 3 |
MĐ 12 | Nói 1 | 3 | |
MĐ 13 | Đọc 1 | 3 | |
MĐ 14 | Viết 1 | 3 | |
MĐ 15 | Nghe 2 | 3 | |
MĐ 16 | Đọc 2 | 3 | |
MĐ 17 | Nói 2 | 3 | |
MĐ 18 | Viết 2 | 3 | |
MĐ 19 | Dịch viết | 3 | |
MĐ 20 | Ngữ âm thực hành | 3 | |
MĐ 21 | Ngữ pháp thực hành | 3 | |
MĐ 22 | Văn bản thư tín Tiếng Anh | 2 | |
MĐ 23 | Kỹ năng phỏng vấn xin việc | 3 | |
MĐ 24 | Thực tập tốt nghiệp | 6 | |
IV. Môn học, mô đun tự chọn (3/6)
|
MĐTC 01 | Tiếng Anh thương mại | 3 |
MĐTC 02 | Tiếng Anh du lịch | 3 | |
TỔNG CỘNG | 71 |