• Tên ngành/nghề: TIẾNG TRUNG QUỐC
  • Mã ngành: 6220209
  • Trình độ đào tạo: Cao đẳng
  • Thời gian Khóa học: 2,5 năm
  • Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp THPT hoặc tương đương trở lên.
  • Mục tiêu đào tạo:

Chương trình đào tạo hệ Cao đẳng ngành Tiếng Trung Quốc đặt mục tiêu đào tạo nhân lực sử dụng thành thạo các kỹ năng cơ bản: Nghe, nói, đọc, viết trong Tiếng Trung gắn với công việc hành chính – văn phòng, nhân sự, trợ lý,… đáp ứng yêu cầu bậc 5 trong Khung trình độ quốc gia Việt Nam.

Sau khi tốt nghiệp ngành tiếng Trung Quốc, người học có thể làm việc trong nhiều lĩnh vực chuyên môn có sử dụng tiếng Trung Quốc như Giáo dục, Quản trị bán hàng, Dịch vụ khách hàng, Hành chánh, Nhân sự, Tiếp thị, Quảng cáo, Đối ngoại, cụ thể ở các vị trí sau:
– Văn phòng
– Thư ký
– Tiếp thị
– Kinh doanh/Giao dịch viên
– Chăm sóc khách hàng
– Hành chính
– Nhân sự
– Trợ lý giám đốc

* Khối lượng kiến thức toàn khóa học: 2440 giờ

* Số lượng tín chỉ: 90

* Số lượng môn học, mô đun: 31

* Khối lượng các môn học chung: 435 giờ

* Khối lượng các môn học, mô đun chuyên môn: 1480 giờ

– Lý thuyết: 741 giờ;

– Thực hành, thực tập, thí nghiệm: 1585 giờ

– Kiểm tra: 114 giờ

Đang cập nhật

Mã MĐ/MH Tên học phần Số tín chỉ
I Các môn học chung 19
MH 01 Tiếng Anh 4
MH 02 Tin học 3
MH 03 Giáo dục chính trị 5
MH 04 Pháp luật 2
MH 05 Giáo dục quốc phòng và An ninh 3
MH 06 Giáo dục thể chất 2
II Các môn học, mô đun chuyên môn 71
II.1 Mô đun cơ sở 17
MĐ 07 Cơ sở văn hoá Việt Nam 2
MĐ 08 Tiếng Việt thực hành 2
MĐ 09 Dẫn luận ngôn ngữ 2
MĐ 10 Tiếng Trung cơ sở 1 6
MĐ 11 Tiếng Trung cơ sở 2 5
II.2 Mô đun chuyên môn 50
MĐ 12 Nghe 1 3
MĐ 13 Nói 1 3
MĐ 14 Đọc 1 2
MĐ 15 Viết 1 2
MĐ 16 Nghe 2 3
MĐ 17 Nói 2 3
MĐ 18 Đọc 2 2
MĐ 19 Viết 2 2
MĐ 20 Thực tập tốt nghiệp 1 4
MĐ 21 Nghe 3 3
MĐ 22 Nói 3 3
MĐ 23 Đọc 3 2
MĐ 24 Viết 3 2
MĐ 25 Biên dịch 3
MĐ 26 Tiếng Trung Quốc thương mại 3
MĐ 27 Thực tập tốt nghiệp 2 2
MĐ 28 Khóa luận tốt nghiệp 4
MĐ 29 Văn bản thư tín Trung Quốc 2
MĐ 30 Kỹ năng phỏng vấn xin việc 2
II.2.2 Mô đun tự chọn (2/4) 4
MĐTC 1 Tiếng Trung Quốc Nhà hàng, khách sạn 2
MĐTC 2 Tiếng Trung Quốc Du lịch 2
MĐTC 3 Tiếng Hàn Quốc cơ bản 2
MĐTC 4 Văn hóa Trung Quốc 2
Tổng cộng 90
Floating Button